DANH SÁCH HỌC SINH TRƯỜNG 218 | |||||||||
ĐẠT GIẢI TRONG KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP THÀNH PHỐ | |||||||||
NĂM HỌC 2020-2021 | |||||||||
STT | MÔN | GIẢI | HỌ TÊN HỌC SINH | LỚP HỌC TẠI TRƯỜNG 218 | |||||
Toán | Lư | Hóa | Anh | Văn | |||||
1 | Toán | NHẤT | Đinh Tấn Nguyên | Khang | TDT1-TDT | V1 | |||
2 | Toán | NHẤT | Tạ Thanh | B́nh | TDT1-TDC | ND2 | VD1 | ||
3 | Toán | NHẤT | Trần Hoàng | Phúc | TDT1-TDT | H3 | V1 | ||
4 | Toán | NHẤT | Lưu Bảo | Trân | TC1 | L1 | H3 | ||
5 | Toán | NHẤT | Trần Ngọc | Dung | TDT1-TDT | L3 | |||
6 | Toán | NHẤT | Nguyễn Đăng | Khoa | TDT1-TDT | L3 | |||
7 | Toán | NHẤT | Đỗ Gia | Thịnh | TDT1-TDT | ||||
8 | Toán | NHẤT | Đinh Quang | Hiển | TDT1 | ||||
9 | Toán | NHẤT | Trịnh Thị Khánh | Nguyên | TDT1 | ||||
10 | Toán | NHẤT | Trần Đức | Phát | TDT1-TDT | ||||
11 | Toán | NHẤT | Phạm Gia | Phúc | TDT1-TDT | L1 | H6 | V1 | |
12 | Toán | NHẤT | Nguyễn Trần Hà | Phương | TDT1 | ||||
13 | Địa Lư | NHẤT | Nguyễn Thanh | Ngọc | TC2 | H4 | |||
14 | Hóa học | NHẤT | Lê Hồng | Quân | TDT1-TDT | ||||
15 | Hóa học | NHẤT | Phạm Hữu Hoàng | Chương | T1 | HDT | VC | ||
17 | KHTN | NHẤT | Bùi Quan Thanh | Vinh | TC1 | LDT | V2 | ||
18 | Ngữ văn | NHẤT | Bùi ánh | Ngọc | T4 | ||||
19 | Ngữ văn | NHẤT | Phùng Thảo | Phương | T1 | VDT | |||
20 | Sinh học | NHẤT | Lê Gia | Phúc | TC1 | H3 | |||
21 | Tiếng Anh | NHẤT | Thái Lê Minh | Hà | TD2 | HD1 | |||
22 | Tiếng Anh | NHẤT | Nguyễn Cao | Thông | TC1 | L1 | NDT | ||
23 | Tiếng Anh | NHẤT | Nguyễn Phạm Quốc | Việt | TDT2-TDT | ||||
24 | Tiếng Anh | NHẤT | Phạm Thụy Bích | Trâm | TDT1-TDT | ||||
25 | Tin học | NHẤT | Lư Huỳnh Minh | Đăng | TC1 | V2 | |||
26 | Tin học | NHẤT | Trương Hoàng | Quân | TDT | ||||
27 | Vật lư | NHẤT | Trần Thụy Thùy | Anh | TDC | LDT | |||
28 | Vật lư | NHẤT | Ngô Quỳnh | Anh | T1 | LDT | H3 | N2 | VC |
29 | Vật lư | NHẤT | Ngô Tuấn | Anh | TDT1-TDT | ||||
30 | Vật lư | NHẤT | Đinh Ngọc | Bảo | LDT | ||||
31 | Địa Lư | NH̀ | Lê Gia | Phong | TD3 | ||||
32 | Địa Lư | NH̀ | Ngô Phương | Linh | T3 | ||||
33 | Địa Lư | NH̀ | Nguyễn Ngọc Thùy | Trang | T5 | N1B | |||
34 | Địa Lư | NH̀ | Dương Hiển | Thịnh | T4 | L3 | H4 | ||
35 | Hóa học | NH̀ | Phan Nhất | Huy | TP1 | ||||
36 | Hóa học | NH̀ | Nguyễn Ngọc Minh | Khuê | T1 | HDT | |||
37 | Hóa học | NH̀ | Hoàng Hồng | Phúc | HDT | ||||
38 | Hóa học | NH̀ | Nguyễn Đặng Thiên | Vỹ | TC2 | ||||
39 | Hóa học | NH̀ | Dương Ngọc Minh | Thư | HDT | ||||
40 | Hóa học | NH̀ | Nguyễn Nhật | Khôi | L1 | ||||
41 | Hóa học | NH̀ | Quách Gia | Thịnh | TDT1 | ||||
42 | KHTN | NH̀ | Nguyễn Hà Bảo | Châu | TC2 | ||||
43 | KHTN | NH̀ | Vơ Tiến | An | TC2 | ||||
44 | KHTN | NH̀ | Phan Đặng Minh | Quân | TC1 | ||||
45 | Ngữ văn | NH̀ | Nguyễn Ngọc Hiền | Phương | T1B | ||||
46 | Sinh học | NH̀ | Trần Tấn | Đạt | TD1 | VP1 | |||
47 | Sinh học | NH̀ | Nguyễn Trần Trúc | Doanh | TD1 | ||||
48 | Sinh học | NHÍ | Nguyễn Ngọc Tường | Vy A | TD1 | ||||
49 | Sinh học | NHÍ | Nguyễn Nhật | Minh | TP1 | ||||
50 | Sinh học | NHÍ | Đặng Mai Thiên | Kim | T6 | ||||
51 | Sinh học | NH̀ | Lê Nguyễn Hải | Đăng | TDT2 | ||||
52 | Sinh học | NH̀ | Trần Tấn | Lộc | TDT2-TDT | V1 | |||
53 | Sinh học | NH̀ | Nguyễn Lê Minh | Tùng | T1 | H1 | ND2 | VD2 | |
54 | Tiếng Anh | NH̀ | Nguyễn Hữu | Đạt | TD4 | ||||
55 | Tiếng Anh | NHÍ | Phạm Ngọc Quốc | Khanh | T1B | V1B | |||
56 | Toán | NHÍ | Lê Minh | Duy | TDT1 | HD1 | |||
57 | Toán | NH̀ | Vũ Thị Phương | Hoa | TC1 | NC | |||
58 | Toán | NH̀ | Hà Minh | Anh A | TDT2-TDT | H2 | |||
59 | Toán | NH̀ | Nguyễn Anh | Khoa A | TC2 | V1B | |||
60 | Toán | NH̀ | Hứa Tuệ | Minh | TDT1-TDT | ||||
61 | Toán | NH̀ | Bùi Đức | Tường | TC1 | VP2 | |||
62 | Toán | NH̀ | Phạm Lê Quốc | Huy | TDT1-TDT | ||||
63 | Toán | NH̀ | Quách Tú | Minh | TC2 | L2 | |||
64 | Toán | NH̀ | Đoàn Thanh | Thảo | TC2 | ||||
65 | Toán | NH̀ | Trương Minh | Trân | TDT2-TDT | V1 | |||
66 | Toán | NH̀ | Trần Thanh Hưng | Thịnh | TDT2-TDT | ||||
67 | Toán | NH̀ | Phạm Đức | An | TDT | ||||
68 | Toán | NH̀ | Nguyễn Ngọc Minh | Anh | T1 | ||||
69 | Toán | NH̀ | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Hương A | TC1 | HDT | |||
70 | Toán | NH̀ | Cao Tuệ | Anh | NC | ||||
71 | Toán | NH̀ | Châu Ngọc Phương | Anh | TDT1 | ||||
72 | Toán | NH̀ | Lê Minh | Đức | TDT1 | ||||
73 | Toán | NH̀ | Bùi Trí | Dũng | TDT1-TDT | ||||
74 | Toán | NH̀ | Trần Hồng | Hải | TDT1 | ||||
75 | Toán | NH̀ | Nguyễn Hoàng | Sơn | TC1 | H2 | V2 | ||
76 | Toán | NH̀ | Kang | Sung | TDT1 | ||||
77 | Toán | NH̀ | Hoàng Ngọc | Thảo | TC1 | ||||
78 | Toán | NH̀ | Trần Anh | Tuấn | TC1 | L1 | |||
79 | Toán | NH̀ | Trần Song Hà | Vy | TDT2-TDT | L3 | H2 | ||
80 | Vật lư | NH̀ | Nguyễn Trần Quốc | An | TC2 | ||||
81 | Vật lư | NH̀ | Nguyễn Minh | Trung | LDT | ||||
82 | Vật lư | NH̀ | Lư Hồng | Ân | LDT | ||||
83 | Vật lư | NH̀ | Phan Nguyễn Huy | Hoàng | TC2 | ||||
84 | Vật lư | NH̀ | Nguyễn Lâm Khải | Minh | LDT | ||||
85 | Vật lư | NH̀ | Hứa Mẫn | Tiệp | LDT | ||||
86 | Vật lư | NH̀ | Nguyễn Huỳnh Ngọc | Hân | TC1 | LDT | |||
87 | Vật lư | NH̀ | Nguyễn Tuấn | Lâm | TC1 | L3 | H7 | ||
88 | Vật lư | NH̀ | Huỳnh Minh | Ngọc | T3 | LDT | NC | VC | |
89 | Vật lư | NH̀ | Lại Xuân | Phương | T1 | V2 | |||
90 | Vật lư | NH̀ | Nguyễn Phạm Khánh | Vy | TD2 | LD2 | HD1 | VD1 | |
91 | Địa Lư | BA | Trịnh Khiết | Trân | T4 | N1B | |||
92 | Địa Lư | BA | Nguyễn Chí | Tài | T6 | N1 | |||
93 | Hóa học | BA | Vũ Đặng Mai | Khanh | HDT | ||||
94 | Hóa học | BA | Lê Nguyễn Minh | Thư A | TC2 | ||||
95 | Hóa học | BA | Nguyễn Lại Hoàng | Thư | TD1 | LD2 | HDT | ||
96 | Hóa học | BA | Lâm Huỳnh Phương | Trang | HDT | ||||
97 | Hóa học | BA | Trần Thụy Minh | Khanh | TC2 | V1B | |||
98 | Hóa học | BA | Đan Phạm Lâm | Khanh | TP1 | VP1 | |||
99 | Hóa học | BA | Đỗ Minh | Đức | HDT | ||||
100 | Hóa học | BA | Vơ Lê Hữu | Huy | HDT | ||||
101 | KHTN | BA | Lê Bảo | Ngọc | TD2 | LD2 | HD1 | VD1 | |
102 | KHTN | BA | Phan Huỳnh Cát | Tường | HDT | ||||
103 | KHTN | BA | Dương Trùng | Dương | T7 | H4 | NC | V2 | |
104 | KHTN | BA | Nguyễn Nhựt Minh | Quân | TP1 | L1 | |||
105 | KHTN | BA | Lê Hoàng Khả | Nhi | TP1 | ||||
106 | KHTN | BA | Nguyễn Huỳnh Bảo | Trâm | TP1 | ||||
107 | Lịch sử | BA | Đào Hoàng | Nguyên | TD2 | LD2 | HD1 | ||
108 | Lịch sử | BA | Ngô Thục | Anh | N1 | ||||
109 | Lịch sử | BA | Bùi Quang | Khang | T4 | ||||
110 | Ngữ văn | BA | Nguyễn Thanh Ngọc | Hà | TD1B | ND1B | |||
111 | Ngữ văn | BA | Nguyễn Thị Yến | Nhi | TD4 | ||||
112 | Ngữ văn | BA | Nguyễn Ngọc Cát | Tường | TDC | LD1 | HD2 | ||
113 | Ngữ văn | BA | Đỗ Lê Anh | Thư | T2B | L1B | N1B | V1B | |
114 | Ngữ văn | BA | Nguyễn Đức Bảo | Ngọc | H2 | VDT | |||
115 | Ngữ văn | BA | Lương Gia | Quyên | T5 | VC-VDT | |||
116 | Ngữ văn | BA | Hồ Nguyễn Hương | Vy | T5 | ||||
117 | Sinh học | BA | Đỗ Quỳnh | Giang | TD3 | VD1 | |||
118 | Sinh học | BA | Phạm Nguyễn Cảnh | Toàn | TDC | ||||
119 | Sinh học | BA | Huỳnh Ngọc Minh | Thi | TC1 | V2 | |||
120 | Tiếng Anh | BA | Lê Minh | Khôi | TD2 | HD1 | NDT | ||
121 | Tiếng Anh | BA | Giang Gia | Ngọc | HD2 | ||||
122 | Tiếng Anh | BA | Vũ Huỳnh Trâm | Anh | T1 | ||||
123 | Tiếng Anh | BA | Phạm Nguyễn Anh | Khoa | TP1 | ||||
124 | Tiếng Anh | BA | Lê Dương Thiên | Thịnh | T1 | L4 | H6 | ||
125 | Tiếng Anh | BA | Lê Anh | Nhật | H3 | ||||
126 | Tin học | BA | Vơ Đ́nh | Kiên | TC2 | V1 | |||
127 | Tin học | BA | Nguyễn Khánh | Dũng | TP1 | L1 | H6 | NC | VC |
128 | Toán | BA | Lê Nguyễn Minh | Hiển | TDT2-TDT | H2 | |||
129 | Toán | BA | Phan Chí | Hiếu | TDT2-TDT | L2 | H6 | V3 | |
130 | Toán | BA | Nguyễn Đức | Hưng | TDT2-TDT | ||||
131 | Toán | BA | Hà Hồng | Nhi | TDT2-TDT | L1 | H4 | V1 | |
132 | Toán | BA | Nguyễn Thị Phương | Thảo | TDC | ||||
133 | Toán | BA | Nguyễn Cao | Tiến | TP1 | V3 | |||
134 | Toán | BA | Ngô Anh | Khoa | TC2 | ||||
135 | Toán | BA | Huỳnh Nguyễn | Duy | TC1 | N1 | |||
136 | Toán | BA | Bùi Khánh | Long | TDT1-TDT | ||||
137 | Toán | BA | Nguyễn Lê | Thông | T1 | ||||
138 | Toán | BA | Hồ Châu Khánh | Ngọc | TDT | ||||
139 | Toán | BA | Nguyễn Anh | Tú | TDT2-TDT | ||||
140 | Toán | BA | Đoàn Hữu Hải | Anh | T2 | ||||
141 | Toán | BA | Nguyễn Lê Quỳnh | Anh | TC1 | ||||
142 | Toán | BA | Vũ Thiên | Bảo | TC2 | L2 | H4 | NC | VC |
143 | Toán | BA | Phan Nguyễn Thục | Đoan | TDT1 | L1 | H3 | ||
144 | Toán | BA | Trần Ngọc Gia | Hân | TDC | ND2 | VD1 | ||
145 | Toán | BA | Lâm Hữu | Hào | TDT1 | ||||
146 | Toán | BA | Nguyễn Đặng Hoàng | Khang | TDT2-TDT | L3 | H2 | ||
147 | Toán | BA | Nguyễn Quỳnh | Lam | TC1 | L1 | H3 | ||
148 | Toán | BA | Trần Ngọc | Luân | L2 | H6 | |||
149 | Toán | BA | Trần Ngọc Chúc | My | TDT2 | ||||
150 | Toán | BA | Vũ Hoàng | Phúc | TDT1-TDT | V1 | |||
151 | Toán | BA | Nguyễn Nhật Hải | Thy | TDT2 | ||||
152 | Toán | BA | Dương Danh | Toàn | TDT2-TDT | ||||
153 | Toán | BA | Nguyễn Khánh | Toàn | TC1 | ||||
154 | Toán | BA | Lưu Viết | Trung | TC2 | NC | V1B | ||
155 | Toán | BA | Nguyễn Huỳnh Anh | Tú | TC1 | ||||
156 | Vật lư | BA | Phạm Gia | Kiệt | LDT | ||||
157 | Vật lư | BA | Lư Việt | Phúc | LDT | ||||
158 | Vật lư | BA | Nguyễn Trọng | Đức | T1 | LDT | H1 | ||
159 | Vật lư | BA | Phạm Bảo | Toàn | T3 | H3 | V2 | ||
160 | Vật lư | BA | Nguyễn Hoàng Kim | Ngân | T1 |