BẢNG TUYÊN DƯƠNG HỌC SINH GIỎI LỚP 9 TP HỒ CHÍ MINH VÀ TỈNH B̀NH DƯƠNG | |||||||||||
CỦA CÁC HỌC SINH TRƯỜNG 218 LƯ TỰ TRỌNG | |||||||||||
STT | MÔN | GIẢI | HỌ TÊN HỌC SINH | LỚP HỌC MÔN ĐOẠT GIẢI TẠI TRƯỜNG 218 | |||||||
Toán | Lư | Hóa | Anh | Văn | |||||||
1 | Toán | NHẤT | Đinh Tấn Nguyên | Khang | TDT1-TDT | ||||||
2 | Toán | NHẤT | Tạ Thanh | B́nh | TDT1-TDC | ||||||
3 | Toán | NHẤT | Trần Hoàng | Phúc | TDT1-TDT | ||||||
4 | Toán | NHẤT | Lưu Bảo | Trân | TC1 | ||||||
5 | Toán | NHẤT | Trần Ngọc | Dung | TDT1-TDT | ||||||
6 | Toán | NHẤT | Nguyễn Đăng | Khoa | TDT1-TDT | ||||||
7 | Toán | NHẤT | Đỗ Gia | Thịnh | TDT1-TDT | ||||||
8 | Toán | NHẤT | Đinh Quang | Hiển | TDT1 | ||||||
9 | Toán | NHẤT | Trịnh Thị Khánh | Nguyên | TDT1 | ||||||
10 | Toán | NHẤT | Trần Đức | Phát | TDT1-TDT | ||||||
11 | Toán | NHẤT | Phạm Gia | Phúc | TDT1-TDT | ||||||
12 | Toán | NHẤT | Nguyễn Trần Hà | Phương | TDT1 | ||||||
13 | Toán | NHẤT | Trần Trung | Khang | TDT1-TDT | ||||||
14 | Hóa học | NHẤT | Phạm Hữu Hoàng | Chương | HDT | ||||||
15 | Ngữ văn | NHẤT | Phùng Thảo | Phương | VDT | ||||||
16 | Tiếng Anh | NHẤT | Nguyễn Cao | Thông | NDT | ||||||
17 | Vật lư | NHẤT | Trần Thụy Thùy | Anh | LDT | ||||||
18 | Vật lư | NHẤT | Ngô Quỳnh | Anh | LDT | ||||||
19 | Vật lư | NHẤT | Đinh Ngọc | Bảo | LDT | ||||||
20 | Hóa học | NH̀ | Nguyễn Ngọc Minh | Khuê | HDT | ||||||
21 | Hóa học | NH̀ | Hoàng Hồng | Phúc | HDT | ||||||
22 | Hóa học | NH̀ | Dương Ngọc Minh | Thư | HDT | ||||||
23 | Toán | NHÍ | Lê Minh | Duy | TDT1 | ||||||
24 | Toán | NH̀ | Vũ Thị Phương | Hoa | TC1 | ||||||
25 | Toán | NH̀ | Hà Minh | Anh A | TDT2-TDT | ||||||
26 | Toán | NH̀ | Nguyễn Anh | Khoa A | TC2 | ||||||
27 | Toán | NH̀ | Hứa Tuệ | Minh | TDT1-TDT | ||||||
28 | Toán | NH̀ | Bùi Đức | Tường | TC1 | ||||||
29 | Toán | NH̀ | Phạm Lê Quốc | Huy | TDT1-TDT | ||||||
30 | Toán | NH̀ | Quách Tú | Minh | TC2 | ||||||
31 | Toán | NH̀ | Đoàn Thanh | Thảo | TC2 | ||||||
32 | Toán | NH̀ | Trương Minh | Trân | TDT2-TDT | ||||||
33 | Toán | NH̀ | Trần Thanh Hưng | Thịnh | TDT2-TDT | ||||||
34 | Toán | NH̀ | Phạm Đức | An | TDT | ||||||
35 | Toán | NH̀ | Nguyễn Ngọc Minh | Anh | T1 | ||||||
36 | Toán | NH̀ | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Hương A | TC1 | ||||||
37 | Toán | NH̀ | Châu Ngọc Phương | Anh | TDT1 | ||||||
38 | Toán | NH̀ | Lê Minh | Đức | TDT1 | ||||||
39 | Toán | NH̀ | Bùi Trí | Dũng | TDT1-TDT | ||||||
40 | Toán | NH̀ | Trần Hồng | Hải | TDT1 | ||||||
41 | Toán | NH̀ | Nguyễn Hoàng | Sơn | TC1 | ||||||
42 | Toán | NH̀ | Kang | Sung | TDT1 | ||||||
43 | Toán | NH̀ | Hoàng Ngọc | Thảo | TC1 | ||||||
44 | Toán | NH̀ | Trần Anh | Tuấn | TC1 | ||||||
45 | Toán | NH̀ | Trần Song Hà | Vy | TDT2-TDT | ||||||
46 | Tiếng Anh (Tỉnh B́nh Dương) |
NH̀ | Nguyễn Thị Như | Ư | NDT | ||||||
47 | Vật lư | NH̀ | Nguyễn Minh | Trung | LDT | ||||||
48 | Vật lư | NH̀ | Lư Hồng | Ân | LDT | ||||||
49 | Vật lư | NH̀ | Nguyễn Lâm Khải | Minh | LDT | ||||||
50 | Vật lư | NH̀ | Hứa Mẫn | Tiệp | LDT | ||||||
51 | Vật lư | NH̀ | Nguyễn Huỳnh Ngọc | Hân | LDT | ||||||
52 | Vật lư | NH̀ | Nguyễn Tuấn | Lâm | L3 | ||||||
53 | Vật lư | NH̀ | Huỳnh Minh | Ngọc | LDT | ||||||
54 | Vật lư | NH̀ | Nguyễn Phạm Khánh | Vy | LD2 | ||||||
55 | Hóa học | BA | Vũ Đặng Mai | Khanh | HDT | ||||||
56 | Hóa học | BA | Nguyễn Lại Hoàng | Thư | HDT | ||||||
57 | Hóa học | BA | Lâm Huỳnh Phương | Trang | HDT | ||||||
58 | Hóa học | BA | Đỗ Minh | Đức | HDT | ||||||
59 | Hóa học | BA | Vơ Lê Hữu | Huy | HDT | ||||||
60 | Ngữ văn | BA | Đỗ Lê Anh | Thư | V1B | ||||||
61 | Ngữ văn | BA | Nguyễn Đức Bảo | Ngọc | VDT | ||||||
62 | Ngữ văn | BA | Lương Gia | Quyên | VC-VDT | ||||||
63 | Tiếng Anh | BA | Lê Minh | Khôi | NDT | ||||||
64 | Toán | BA | Lê Nguyễn Minh | Hiển | TDT2-TDT | ||||||
65 | Toán | BA | Phan Chí | Hiếu | TDT2-TDT | ||||||
66 | Toán | BA | Nguyễn Đức | Hưng | TDT2-TDT | ||||||
67 | Toán | BA | Hà Hồng | Nhi | TDT2-TDT | ||||||
68 | Toán | BA | Nguyễn Thị Phương | Thảo | TDC | ||||||
69 | Toán | BA | Nguyễn Cao | Tiến | TP1 | ||||||
70 | Toán | BA | Ngô Anh | Khoa | TC2 | ||||||
71 | Toán | BA | Huỳnh Nguyễn | Duy | TC1 | ||||||
72 | Toán | BA | Bùi Khánh | Long | TDT1-TDT | ||||||
73 | Toán | BA | Nguyễn Lê | Thông | T1 | ||||||
74 | Toán | BA | Hồ Châu Khánh | Ngọc | TDT | ||||||
75 | Toán | BA | Nguyễn Anh | Tú | TDT2-TDT | ||||||
76 | Toán | BA | Đoàn Hữu Hải | Anh | T2 | ||||||
77 | Toán | BA | Nguyễn Lê Quỳnh | Anh | TC1 | ||||||
78 | Toán | BA | Vũ Thiên | Bảo | TC2 | ||||||
79 | Toán | BA | Phan Nguyễn Thục | Đoan | TDT1 | ||||||
80 | Toán | BA | Trần Ngọc Gia | Hân | TDC | ||||||
81 | Toán | BA | Lâm Hữu | Hào | TDT1 | ||||||
82 | Toán | BA | Nguyễn Đặng Hoàng | Khang | TDT2-TDT | ||||||
83 | Toán | BA | Nguyễn Quỳnh | Lam | TC1 | ||||||
84 | Toán | BA | Trần Ngọc Chúc | My | TDT2 | ||||||
85 | Toán | BA | Vũ Hoàng | Phúc | TDT1-TDT | ||||||
86 | Toán | BA | Nguyễn Nhật Hải | Thy | TDT2 | ||||||
87 | Toán | BA | Dương Danh | Toàn | TDT2-TDT | ||||||
88 | Toán | BA | Nguyễn Khánh | Toàn | TC1 | ||||||
89 | Toán | BA | Lưu Viết | Trung | TC2 | ||||||
90 | Toán | BA | Nguyễn Huỳnh Anh | Tú | TC1 | ||||||
91 | Vật lư | BA | Phạm Gia | Kiệt | LDT | ||||||
92 | Vật lư | BA | Lư Việt | Phúc | LDT | ||||||
93 | Vật lư | BA | Nguyễn Trọng | Đức | LDT |