DANH SÁCH TUYỂN THẲNG KHỐI 12 NĂM HỌC 2013-2014
12.04.2013 08:30
.
Trường Bồi dưỡng Văn hóa Khóa:
2&3
218 Lý Tự Trọng, ĐT 38243243 Năm học: 12_13
DANH SÁCH HS KHỐI 11 ĐƯỢC XÉT TUYỂN THẲNG
VÀO LỚP 12TC1 NĂM HỌC 2013 - 2014
Ngày in: 11/04/2013 .
STT |
Họ và |
Tên
|
Ngày sinh |
Lớp |
Toán |
Lý |
Hóa
|
1 |
Phan Lê Bảo |
Ân |
09/04/1996 |
TC1 |
10.00 |
|
9.25 |
2 |
Nguyễn Minh |
Duy |
28/08/1996 |
TC6 |
9.00 |
6.25 |
7.75 |
3 |
Vũ Hoàng |
Duy |
30/08/1996 |
TC2 |
8.50 |
|
5.75 |
4 |
Doãn Hồng |
Đức |
07/10/1996 |
TC1 |
9.25 |
8.75 |
7.75 |
5 |
Lưu Hồ Đình |
Đức |
11/12/1996 |
TC1 |
8.75 |
8.25 |
6.25 |
6 |
Nguyễn Hồng |
Hải |
10/09/1996 |
TC1 |
9.25 |
9.50 |
8.00 |
7 |
Phạm Việt |
Hạ |
28/07/1996 |
TC1 |
9.75 |
|
|
8 |
Trần Lâm Gia |
Hân |
12/02/1996 |
TC5 |
9.50 |
|
8.00 |
9 |
Nguyễn Đỗ Huy |
Hoàng |
04/10/1996 |
TC4 |
9.75 |
5.50 |
6.75 |
10 |
Nguyễn Lê Đức |
Huy |
04/04/1996 |
TC3 |
9.00 |
8.25 |
6.25 |
11 |
Trần Lê Quốc |
Khánh |
25/08/1996 |
TC1 |
8.50 |
|
|
12 |
Tu Do Khánh |
Khiêm |
22/10/1996 |
TC3 |
9.50 |
|
4.25 |
13 |
Trương Chánh |
Kiên |
05/01/1996 |
TC1 |
9.50 |
9.50 |
7.75 |
14 |
Nguyễn Tuấn |
Lâm B |
29/11/1996 |
TC2 |
8.75 |
8.00 |
|
15 |
Lê Hoàng |
Long A |
21/01/1996 |
TC1 |
9.75 |
|
|
16 |
Đặng Gia Cát |
Lượng |
15/08/1996 |
TC1 |
9.00 |
8.25 |
|
17 |
Nguyễn Hoàng |
Minh |
22/01/1996 |
TC1 |
9.00 |
|
7.50 |
18 |
Phùng Thảo |
My |
30/03/1996 |
TC4 |
8.75 |
|
|
19 |
Dương Hải |
Nam |
07/06/1996 |
TC5 |
8.75 |
|
7.00 |
20 |
Nguyễn Trọng |
Nhân B |
01/08/1996 |
TC4 |
9.50 |
|
|
21 |
Trần Trọng |
Nhân |
16/01/1996 |
TC1 |
9.25 |
|
6.50 |
22 |
Phan Minh |
Nhật |
10/09/1996 |
HC2 |
8.50 |
7.25 |
7.75 |
23 |
Văn Thiên |
Nhật |
09/12/1996 |
TC1 |
10.00 |
8.50 |
6.00 |
24 |
Trần Ngọc Yến |
Nhi A |
18/01/1996 |
TC1 |
9.75 |
9.00 |
8.25 |
25 |
Nguyễn Ngọc Xuân |
Phương |
02/01/1996 |
TC2 |
9.50 |
|
|
26 |
Lương Thiên |
Quang |
12/03/1996 |
TC5 |
9.00 |
9.75 |
8.25 |
27 |
Lê Thị Như |
Quỳnh |
27/11/1996 |
TC1 |
9.25 |
9.50 |
7.75 |
28 |
Trần Dương Anh |
Tài |
29/01/1996 |
TC4 |
8.50 |
9.00 |
6.25 |
29 |
Nguyễn Ngọc |
Tâm |
25/10/1996 |
T6 |
9.00 |
|
5.25 |
30 |
Nguyễn Phúc |
Tân |
22/02/1996 |
TC1 |
9.50 |
8.50 |
4.75 |
31 |
Hồ Tấn |
Thái |
13/07/1996 |
TC4 |
9.50 |
9.25 |
7.50 |
32 |
Trần Tiến |
Thành |
05/02/1996 |
TC4 |
8.50 |
6.50 |
4.25 |
33 |
Nguyễn Thanh |
Thảo |
28/03/1996 |
TC1 |
9.75 |
|
|
34 |
Lê Khánh |
Thiên |
26/03/1996 |
TC1 |
9.00 |
7.50 |
4.50 |
35 |
Nguyễn Hữu |
Thiện |
05/04/1996 |
TC1 |
8.75 |
|
6.25 |
36 |
Võ Hoàng |
Thông |
17/05/1996 |
TC6 |
9.25 |
8.00 |
8.50 |
37 |
Đặng Lê Thảo |
Tiên |
02/11/1996 |
TC1 |
8.50 |
|
4.00 |
38 |
Lê Nguyên |
Toàn |
10/09/1996 |
TC2 |
9.00 |
9.00 |
6.75 |
39 |
Vi Minh |
Toàn |
07/10/1996 |
TC2 |
9.75 |
9.00 |
6.75 |
40 |
Ngô Lương Thanh |
Trà |
27/10/1996 |
TC1 |
9.25 |
|
5.50 |
41 |
Huỳnh Mỹ |
Trân |
02/08/1996 |
TC1 |
9.75 |
9.50 |
7.75 |
42 |
Mai Hoàng Bảo |
Trân |
23/04/1996 |
TC4 |
9.00 |
|
|
43 |
Huỳnh Phước |
Trường |
05/01/1996 |
TC1 |
9.75 |
9.25 |
7.50 |
44 |
Nguyễn Anh |
Tuấn B |
28/02/1996 |
TC1 |
9.75 |
9.25 |
6.25 |
45 |
Võ Thanh |
Tuấn |
03/01/1996 |
TC3 |
8.75 |
8.50 |
6.25 |
46 |
Ngô Thành Tỷ |
Tỷ |
25/02/1996 |
TC1 |
8.50 |
|
7.00 |
47 |
Phan Trung |
Việt |
06/10/1996 |
TC5 |
9.25 |
8.75 |
3.75 |
48 |
Trần Sơn |
Vũ |
15/11/1996 |
LC2 |
9.75 |
9.00 |
7.50 |
49 |
Lê Bảo |
Vy |
04/03/1996 |
TC1 |
8.50 |
7.00 |
5.00 |
50 |
Lê Khánh |
Vy |
04/03/1996 |
TC1 |
8.75 |
7.25 |
4.25 |
51 |
Lê Phương |
Vy B |
17/03/1996 |
TC1 |
9.75 |
9.00 |
8.00 |
52 |
Khâu Trần Hoàng |
Yến |
30/05/1996 |
TC1 |
9.00 |
7.50 |
7.00 |
Ghi chú:
- Danh sách trên xét
những học sinh có điểm tổng thi môn Toán khóa 2 từ 8.50 trở lên.
- Từ 8.00 tới 8.25 có 31 học sinh.
(Theo Trường 218) |