DANH SÁCH KẾT QUẢ THI ĐỘI TUYỂN TOÁN 9 - NĂM HỌC: 2023-2024
13.06.2023 16:42
.
Kết quả thi chọn đội tuyển Toán khối 9 –
Năm học: 2023-2024
ĐIỂM XÉT TUYỂN: 9TDT2: 5® 7, 25; 9TDT1: 7,5® 20 (thang
điểm 20)
HO |
TEN |
SBD |
SBD1 |
|
DG1 |
KQ |
Đỗ Thái |
An |
T 0501 |
501 |
26/07/2009 |
2 |
|
Phan Gia |
An |
TDOA0103 |
103 |
06/10/2009 |
5.5 |
TDT2 |
Tăng Nguyễn Tiến |
An |
TDOA0502 |
502 |
14/04/2009 |
12.5 |
TDT1 |
Trần Hoà |
An |
TDOA0503 |
503 |
16/10/2009 |
7.5 |
TDT1 |
Trịnh Viết |
An |
TC2 0504 |
504 |
04/06/2009 |
5.25 |
TDT2 |
Bùi Lê Hồng |
Anh |
TDOA0505 |
505 |
10/02/2009 |
2.25 |
|
Đỗ Quốc |
Anh |
TDOA0506 |
506 |
08/09/2009 |
0.25 |
|
Hà Đức |
Anh |
TDOA0701 |
701 |
16/01/2009 |
2.5 |
|
Hồ Quỳnh |
Anh |
TD1B0508 |
508 |
16/02/2009 |
1.5 |
|
Hoàng Nguyễn Minh |
Anh |
TDOA0507 |
507 |
25/05/2009 |
|
|
Lê Minh Quốc |
Anh |
T 0509 |
509 |
18/02/2009 |
0 |
|
Lê Quốc |
Anh |
TC1 0510 |
510 |
23/06/2009 |
9.5 |
TDT1 |
Nguyễn Đức |
Anh |
T 0511 |
511 |
17/01/2009 |
6 |
TDT2 |
Nguyễn Hải |
Anh |
TD 0512 |
512 |
12/07/2009 |
4.5 |
|
Nguyễn Hoàng Minh |
Anh |
TD 0514 |
514 |
10/03/2009 |
|
|
Nguyễn Ngọc Tú |
Anh |
TM1 0515 |
515 |
24/02/2009 |
0 |
|
Nguyễn Quỳnh |
Anh |
TDOA0516 |
516 |
14/06/2009 |
4.5 |
|
Phạm Cao Vương |
Anh |
TP1 0518 |
518 |
08/11/2009 |
0 |
|
Phan Tiến |
Anh |
TDOA0517 |
517 |
10/02/2009 |
6 |
TDT2 |
Tạ Quỳnh |
Anh |
T 0519 |
519 |
06/11/2009 |
|
|
Trần Tuyết |
Anh |
L 0521 |
521 |
03/07/2009 |
2 |
|
Nguyễn Hoàng |
Anh A |
TP 0513 |
513 |
13/10/2009 |
1.25 |
|
Trần Quỳnh |
Anh A |
T 0520 |
520 |
02/03/2009 |
5.5 |
TDT2 |
Nguyễn Dương Gia |
Bách |
TD 0522 |
522 |
10/03/2009 |
0.5 |
|
Đinh Thế |
Bảo |
TDOA0523 |
523 |
30/08/2009 |
0 |
|
Nguyễn Gia |
Bảo |
TDOA0524 |
524 |
03/01/2009 |
6.75 |
TDT2 |
Trần Thiên |
Bảo |
TDOA0525 |
525 |
26/09/2009 |
6.75 |
TDT2 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
TDOA0526 |
526 |
23/11/2009 |
6.25 |
TDT2 |
Trần Nguyễn Minh |
Châu |
TD 0527 |
527 |
14/07/2009 |
0.75 |
|
Nguyễn Khánh |
Chi |
TP 0702 |
702 |
04/07/2009 |
0 |
|
Nguyễn Lê Thành |
Danh |
TC1 0528 |
528 |
12/06/2009 |
3.5 |
|
Võ Nguyễn Ngọc |
Diệp |
TDOA0529 |
529 |
15/08/2009 |
|
|
Phạm Thái Thùy |
Dương |
TDOA0532 |
532 |
10/09/2009 |
4.25 |
|
Nguyễn Đỗ Bảo |
Duy |
T 0530 |
530 |
18/03/2009 |
0.75 |
|
Nguyễn Đức Minh |
Duy |
T 0531 |
531 |
09/04/2009 |
0.5 |
|
Trần Quang Đăng |
Duy |
T 0100 |
100 |
04/08/2009 |
2.5 |
|
Dương Tiến |
Đạt |
T 0533 |
533 |
11/02/2009 |
8 |
TDT1 |
Dương Huỳnh |
Đức |
T 0534 |
534 |
30/04/2009 |
1 |
|
Huỳnh Hữu Anh |
Đức |
TC1 0535 |
535 |
30/05/2009 |
8 |
TDT1 |
Lê Chí |
Đức |
T1 0536 |
536 |
12/03/2009 |
5 |
TDT2 |
Nguyễn Trần Hoàng |
Đức |
T 0537 |
537 |
01/11/2009 |
2 |
|
Tạ Minh |
Đức |
T 0538 |
538 |
25/07/2009 |
0 |
|
Hoàng Hiểu |
Giang |
TDOA0539 |
539 |
14/08/2009 |
3.5 |
|
Phan Hồ Thanh |
Hà |
TDOA0540 |
540 |
07/04/2009 |
2 |
|
Đoàn Minh |
Hải |
TC2 0541 |
541 |
01/09/2009 |
4.25 |
|
Vũ Duy |
Hải |
TDOA0542 |
542 |
22/03/2009 |
9.25 |
TDT1 |
Đỗ Hoàng Bảo |
Hân |
TD 0544 |
544 |
30/01/2009 |
1.5 |
|
Hồ Như |
Hảo |
TDOA0543 |
543 |
30/12/2009 |
0.25 |
|
Phan Đức |
Hiệp |
T 0545 |
545 |
26/02/2009 |
2 |
|
Trần Thái |
Hòa |
TD 0548 |
548 |
24/08/2009 |
|
|
Nguyễn Khải |
Hoàn |
TDOA0546 |
546 |
11/03/2009 |
3 |
|
Phan Hồ Thanh |
Hoàng |
TDOA0547 |
547 |
07/04/2009 |
0.25 |
|
Nguyễn Lâm Toàn |
Hưng |
TDOA0102 |
102 |
01/05/2009 |
0.25 |
|
Nguyễn Lương |
Hưng |
T 0555 |
555 |
01/11/2009 |
0 |
|
Từ Chấn |
Hưng |
TC1 0556 |
556 |
06/05/2009 |
3.5 |
|
Từ Công |
Hưng |
TDOA0557 |
557 |
05/09/2009 |
8.75 |
TDT1 |
Lê Trịnh Gia |
Huy |
T5 0549 |
549 |
09/06/2009 |
0.25 |
|
Nguyễn Đình |
Huy |
TDC 0551 |
551 |
24/12/2009 |
1.5 |
|
Nguyễn Hoàng Minh |
Huy |
TDOA0552 |
552 |
23/02/2009 |
3.5 |
|
Nguyên Hữu Gia |
Huy |
TC1 0550 |
550 |
26/02/2009 |
|
|
Nguyễn Trương Ngọc |
Huy |
TP 0553 |
553 |
13/10/2009 |
4.75 |
|
Tôn Thất Gia |
Huy |
TDOA0554 |
554 |
07/09/2009 |
6 |
TDT2 |
Nguyễn Duy Bảo |
Kha |
TDOA0558 |
558 |
18/11/2009 |
3.75 |
|
Đoàn Minh |
Khang |
TDOA0559 |
559 |
21/07/2009 |
9.5 |
TDT1 |
Nguyễn Hoàng |
Khang |
TDOA0560 |
560 |
06/11/2009 |
9 |
TDT1 |
Nguyễn Trọng |
Khang |
TD1 0561 |
561 |
26/05/2009 |
2.5 |
|
Quách Tuấn |
Khang |
TDOA0562 |
562 |
08/07/2009 |
6.5 |
TDT2 |
Trần Tú |
Khang |
NF 0563 |
563 |
12/01/2009 |
4 |
|
Trương Văn |
Khang |
T 0564 |
564 |
20/05/2009 |
3.5 |
|
Nguyễn Trần Ngọc |
Khánh |
T 0565 |
565 |
14/02/2009 |
1.75 |
|
Trịnh Gia |
Khiêm |
TDOA0566 |
566 |
21/10/2009 |
3.5 |
|
Hoàng Anh |
Khoa |
TDOA0567 |
567 |
20/03/2009 |
12.5 |
TDT1 |
Lê Võ Đăng |
Khoa |
T 0704 |
704 |
01/05/2009 |
0 |
|
Nguyễn Tấn |
Khoa |
TD 0568 |
568 |
12/12/2009 |
5 |
TDT2 |
Phan Minh |
Khoa |
T 0569 |
569 |
18/12/2009 |
|
|
Bùi An |
Khôi |
TC1 0570 |
570 |
04/12/2009 |
8 |
TDT1 |
Huỳnh Minh |
Khôi |
TDOA0571 |
571 |
08/04/2009 |
1.25 |
|
Lê Anh |
Khôi |
TP 0572 |
572 |
10/12/2009 |
|
|
Lê Đức Minh |
Khôi |
TC1 0573 |
573 |
27/07/2009 |
9 |
TDT1 |
Lê Minh |
Khôi |
TD2 0574 |
574 |
26/12/2009 |
0.25 |
|
Nguyễn Minh |
Khôi |
TD1 0575 |
575 |
22/04/2009 |
5.5 |
TDT2 |
Thạch Thái |
Khôi |
TDOA0576 |
576 |
04/01/2009 |
5.25 |
TDT2 |
Văn Nguyễn Đăng |
Khôi |
TDOA0577 |
577 |
27/01/2009 |
6.5 |
TDT2 |
Võ Duy |
Khôi |
TDOA0578 |
578 |
31/08/2009 |
5.75 |
TDT2 |
Lâm Trí |
Khuê |
TC1 0579 |
579 |
04/11/2009 |
4.5 |
|
Nguyễn Khắc Trung |
Kiên |
TDOA0580 |
580 |
25/08/2009 |
8.5 |
TDT1 |
Hoàng Tuấn |
Kiệt |
TDOA0581 |
581 |
28/03/2008 |
7 |
TDT2 |
Ngô Quang |
Kiệt |
T 0582 |
582 |
11/05/2009 |
3.5 |
|
Nguyễn Trần Anh |
Kiệt |
TM1 0583 |
583 |
28/09/2009 |
6 |
TDT2 |
Võ Anh |
Kiệt |
V 0584 |
584 |
06/03/2009 |
|
|
Diệp Bảo |
Kỳ |
TDOA0585 |
585 |
21/07/2009 |
0.25 |
|
Hà Lý Nhã |
Kỳ |
T 0586 |
586 |
30/10/2009 |
2 |
|
Phạm Nhã |
Kỳ |
TDOA0587 |
587 |
12/09/2009 |
2.5 |
|
Trần Hữu Hoàng |
Lam |
TD1 0588 |
588 |
27/11/2009 |
|
|
Bùi Phúc |
Lâm |
TC2 0589 |
589 |
10/09/2009 |
|
|
Bùi Tùng |
Lâm |
TDOA0590 |
590 |
08/12/2009 |
12.75 |
TDT1 |
Dương Nguyễn Phúc |
Lâm |
TDOA0591 |
591 |
11/06/2009 |
6.5 |
TDT2 |
Huỳnh Khánh |
Lâm |
T 0592 |
592 |
04/11/2009 |
0.5 |
|
Bùi Đức Hà |
Linh |
TD 0593 |
593 |
07/11/2009 |
9 |
TDT1 |
Nguyễn Ngọc |
Linh |
TDOA0594 |
594 |
11/03/2009 |
6.5 |
TDT2 |
Nguyễn Đình |
Lộc |
T 0599 |
599 |
18/11/2009 |
9.5 |
TDT1 |
Nguyễn Phú |
Lộc |
T 0600 |
600 |
09/09/2009 |
4.5 |
|
Ngô Quý |
Long |
T 0595 |
595 |
14/03/2009 |
1.25 |
|
Phạm Hoàng |
Long |
T 0597 |
597 |
18/06/2009 |
|
|
Phan Minh |
Long |
TC1 0596 |
596 |
03/11/2009 |
|
|
Tô Quốc Bảo |
Long |
T 0598 |
598 |
03/07/2009 |
0 |
|
Hồ Nguyễn Kinh |
Luân |
T 0601 |
601 |
04/01/2009 |
6.25 |
TDT2 |
Huỳnh Hà Na |
Mi |
TC1 0602 |
602 |
17/10/2009 |
4 |
|
Đinh Gia |
Minh |
T 0603 |
603 |
02/09/2009 |
10.25 |
TDT1 |
Lê Trần Nhật |
Minh |
TDOA0604 |
604 |
27/04/2009 |
7.25 |
TDT2 |
Nguyễn Thị Thu |
Minh |
TC2 0605 |
605 |
03/02/2009 |
5.5 |
TDT2 |
Nguyễn Trần Ngọc |
Minh |
TC1 0606 |
606 |
03/03/2009 |
0.25 |
|
Trần Khoa |
Minh |
TC2 0607 |
607 |
21/11/2009 |
9 |
TDT1 |
Trần Nhật |
Minh |
TDOA0608 |
608 |
01/03/2009 |
10.25 |
TDT1 |
Tăng Trúc |
My |
TDOA0609 |
609 |
03/06/2009 |
|
|
Mai Hoàng |
Nam |
T 0610 |
610 |
26/07/2009 |
2.5 |
|
Nguyễn Hải |
Nam |
TP 0611 |
611 |
16/11/2009 |
|
|
Hồ Ngọc Bảo |
Ngân |
T 0613 |
613 |
26/09/2009 |
0 |
|
Trần Kim |
Ngân |
T5 0614 |
614 |
13/10/2009 |
2 |
|
Cao Nguyễn Bảo |
Nghi |
TDOA0615 |
615 |
05/11/2009 |
10.25 |
TDT1 |
Phạm Hiếu |
Nghĩa |
TDOA0616 |
616 |
22/09/2009 |
6.25 |
TDT2 |
Lê Nguyễn Như |
Ngọc |
TC1 0617 |
617 |
07/08/2009 |
7 |
TDT2 |
Nguyễn Thanh |
Ngọc |
TDOA0618 |
618 |
23/01/2009 |
2.75 |
|
Phạm Thanh |
Ngọc |
T 0619 |
619 |
26/11/2009 |
3 |
|
Phùng Đình Khánh |
Ngọc |
T 0705 |
705 |
02/07/2009 |
3 |
|
Huỳnh Đức |
Nguyên |
TDOA0620 |
620 |
02/08/2009 |
5 |
TDT2 |
Huỳnh Phúc |
Nguyên |
TDOA0621 |
621 |
02/08/2009 |
0.5 |
|
Lê Nguyễn Khai |
Nguyên |
T2 0622 |
622 |
11/01/2009 |
0.25 |
|
Nguyễn Đăng |
Nguyên |
T1B 0623 |
623 |
19/11/2009 |
7.5 |
TDT1 |
Nguyễn Khánh |
Nguyên |
T 0624 |
624 |
16/01/2009 |
|
|
Lê |
Nguyễn |
TDOA0625 |
625 |
29/11/2009 |
0 |
|
Lương Đỗ Thanh |
Nhã |
TP 0626 |
626 |
09/06/2009 |
|
|
Nguyễn Thanh |
Nhã |
TDOA0627 |
627 |
17/03/2009 |
|
|
Lê Phúc |
Nhân |
TC1 0628 |
628 |
13/04/2009 |
6 |
TDT2 |
Trần Thiện |
Nhân |
TM1 0629 |
629 |
10/10/2009 |
3 |
|
Ngô Đinh Minh |
Nhật |
T 0630 |
630 |
26/11/2009 |
|
|
Ngô Lê Minh |
Nhật |
TC1 0631 |
631 |
31/01/2009 |
9.25 |
TDT1 |
Trương Hoàng Minh |
Nhật |
TDOA0632 |
632 |
06/04/2009 |
7.75 |
TDT1 |
Đoàn Lê Hoàng |
Nhi |
T 0633 |
633 |
18/03/2009 |
0.25 |
|
Lâm Vũ Khánh |
Nhi |
T 0634 |
634 |
06/03/2009 |
3.5 |
|
Huỳnh Minh Ngọc |
Như |
T 0635 |
635 |
27/04/2009 |
6.75 |
TDT2 |
Lê Ngọc Hà |
Như |
T1 0636 |
636 |
06/07/2009 |
3.25 |
|
Trần Hà Bảo |
Như |
TDOA0637 |
637 |
03/03/2009 |
5.75 |
TDT2 |
Châu Thiên |
Phát |
TC1 0638 |
638 |
10/01/2009 |
5 |
TDT2 |
Lê Anh |
Phát |
TDOA0707 |
707 |
15/01/2009 |
2 |
|
Nguyễn Võ Thành |
Phát |
T 0639 |
639 |
07/06/2009 |
10 |
TDT1 |
Nguyễn Gia Thiên |
Phú |
T 0640 |
640 |
17/01/2009 |
11 |
TDT1 |
Nguyễn Lâm Duy |
Phú |
T 0641 |
641 |
24/11/2009 |
1 |
|
Hoàng Diệu |
Phúc |
TC1 0642 |
642 |
31/08/2009 |
6.75 |
TDT2 |
Khương Hồng |
Phúc |
TP1 0643 |
643 |
10/02/2009 |
|
|
Nguyễn Hoàng |
Phúc |
TDOA0612 |
612 |
23/02/2009 |
6.5 |
TDT2 |
Nguyễn Hồng |
Phúc |
TC1 0644 |
644 |
03/02/2009 |
7.25 |
TDT2 |
Phạm Mai Thiên |
Phúc |
TD 0646 |
646 |
22/04/2009 |
|
|
Phan Hoàn Kim |
Phúc |
TDOA0645 |
645 |
17/02/2009 |
15.75 |
TDT1 |
Trần Đông |
Phúc |
TDOA0647 |
647 |
04/11/2009 |
7 |
TDT2 |
Võ Hoàng |
Phúc |
TM1 0648 |
648 |
05/09/2009 |
5 |
TDT2 |
Hưá Tuệ |
Phương |
TDOA0649 |
649 |
04/04/2009 |
4 |
|
Nguyễn ánh |
Phương |
T 0650 |
650 |
14/08/2009 |
0.25 |
|
Đinh Ngọc Anh |
Quân |
T 0652 |
652 |
16/03/2009 |
7 |
TDT2 |
Đỗ Minh |
Quân |
TC1 0653 |
653 |
14/08/2009 |
3.75 |
|
Nguyễn Hoàng Minh |
Quân |
TDOA0654 |
654 |
26/02/2009 |
|
|
Trần Thế |
Quân |
TD 0655 |
655 |
24/02/2009 |
0.25 |
|
Nguyễn Phạm Bảo |
Quang |
T1B 0651 |
651 |
09/10/2009 |
3.5 |
|
Ngô Bảo |
Quyên |
TDOA0656 |
656 |
23/03/2009 |
2 |
|
Nguyễn Lê Nhã |
Quỳnh |
TDOA0657 |
657 |
28/09/2009 |
3.5 |
|
Vũ Nguyễn Khánh |
Quỳnh |
TDOA0658 |
658 |
21/10/2009 |
3.5 |
|
Nguyễn Đình Tuệ |
San |
T 0659 |
659 |
24/02/2009 |
|
|
Nguyễn Hữu Thiên |
Tâm |
TP 0661 |
661 |
20/02/2009 |
2 |
|
Nguyễn Ngọc Minh |
Tâm |
TDOA0662 |
662 |
17/03/2009 |
6.25 |
TDT2 |
Ưng Phạm Minh |
Tâm |
T 0660 |
660 |
25/09/2009 |
1 |
|
Huỳnh Nguyễn |
Tân |
TC1 0663 |
663 |
07/10/2009 |
4.5 |
|
Nguyễn Lê Minh |
Tấn |
TDOA0706 |
706 |
11/03/2009 |
3.75 |
|
Hà Minh |
Thanh |
T1 0664 |
664 |
17/08/2009 |
1.5 |
|
Đỗ Phạm Nguyệt |
Thi |
T 0101 |
101 |
29/08/2009 |
1.75 |
|
Phạm Nguyễn Minh |
Thiện |
TC1 0665 |
665 |
16/08/2009 |
5 |
TDT2 |
Lê Nguyên |
Thịnh |
TD1B0666 |
666 |
28/09/2009 |
0 |
|
Nguyễn Lê Phúc |
Thịnh |
TDOA0667 |
667 |
20/08/2009 |
0.75 |
|
Bùi Đinh Tuấn |
Thông |
TDOA0668 |
668 |
29/08/2009 |
14 |
TDT1 |
Hà Trần Anh |
Thư |
TDOA0673 |
673 |
19/04/2009 |
2 |
|
Hoàng Anh |
Thư |
T 0674 |
674 |
23/09/2009 |
2 |
|
Nguyễn Minh |
Thư |
TDOA0675 |
675 |
04/07/2009 |
4.5 |
|
Nguyễn Như Anh |
Thư |
TD 0676 |
676 |
25/10/2009 |
0 |
|
Nguyễn Tôn Hiếu |
Thuận |
TDOA0669 |
669 |
20/11/2009 |
5 |
TDT2 |
Trần Trang |
Thùy |
TDOA0670 |
670 |
27/08/2009 |
1.5 |
|
Nguyễn Chúc Danh |
Thủy |
TDOA0671 |
671 |
04/06/2009 |
7.5 |
TDT1 |
Vũ |
Thụy |
T 0672 |
672 |
04/10/2009 |
3 |
|
Trần Minh |
Tiến |
TC1 0677 |
677 |
20/03/2009 |
|
|
Văn Trí |
Tiến |
T 0678 |
678 |
08/06/2009 |
6.75 |
TDT2 |
Lê Đặng Phương |
Trà |
TP 0679 |
679 |
13/04/2009 |
2.75 |
|
Nguyễn Ngọc Bảo |
Trân |
TDOA0680 |
680 |
25/12/2009 |
0.75 |
|
Lê Quang Bảo |
Trí |
TDOA0681 |
681 |
22/11/2009 |
5.25 |
TDT2 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Trí |
TDOA0682 |
682 |
30/09/2009 |
8 |
TDT1 |
Trương Đức |
Trí |
TDOA0683 |
683 |
03/02/2009 |
1 |
|
Vũ Quốc |
Trí |
T 0684 |
684 |
05/04/2009 |
0.75 |
|
Nguyễn Văn |
Trường |
T1 0703 |
703 |
13/01/2009 |
3.25 |
|
Đoàn Võ Việt |
Tuấn |
T 0685 |
685 |
09/02/2009 |
|
|
Nguyễn Thái |
Tuấn |
TDOA0686 |
686 |
04/06/2009 |
3 |
|
Vũ Quốc |
Tuấn |
TDOA0687 |
687 |
02/06/2009 |
7 |
TDT2 |
Võ Lâm |
Tùng |
TDOA0689 |
689 |
22/07/2009 |
12 |
TDT1 |
Nguyễn Thành |
Tuyên |
VD 0688 |
688 |
21/01/2009 |
5.25 |
TDT2 |
Lê Hoàng Phương |
Uyên |
TM1 0690 |
690 |
03/07/2009 |
0.25 |
|
Trần Võ Phương |
Uyên |
T 0691 |
691 |
22/03/2009 |
0.25 |
|
Lê Hoàng Thúy |
Vi |
T3 0692 |
692 |
26/07/2009 |
0.25 |
|
Lê Hoàng |
Việt |
TDOA0693 |
693 |
06/05/2009 |
|
|
Nguyễn Đăng Quốc |
Việt |
TD 0694 |
694 |
10/04/2009 |
3.5 |
|
Nguyễn Trọng |
Vinh |
TDOA0695 |
695 |
22/01/2009 |
0.5 |
|
Nguyễn Vũ Thành |
Vinh |
TDOA0696 |
696 |
09/01/2009 |
4.5 |
|
Nguyễn Trần Tường |
Vy |
TC2 0697 |
697 |
08/05/2009 |
4 |
|
Phạm Nguyễn Tường |
Vy |
T 0698 |
698 |
23/09/2009 |
1.25 |
|
Trần Lê Quế |
Xuân |
TDOA0699 |
699 |
04/03/2009 |
7.25 |
TDT2 |
Nguyễn Ngọc Thiên |
ý |
T 0700 |
700 |
17/02/2009 |
|
|
TRUONG 218 (Theo TRUONG218) |